Characters remaining: 500/500
Translation

giàn giụa

Academic
Friendly

Từ "giàn giụa" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả trạng thái của một thứ đó bị tràn, đầy không thể giữ lại được, thường nước mắt, nước, hay những cảm xúc khác. Định nghĩa của từ này có thể hiểu "đầy lai láng trào ra ngoài".

Cách sử dụng từ "giàn giụa":
  1. Nước mắt: Đây cách sử dụng phổ biến nhất. Khi ai đó khóc nhiều, nước mắt của họ có thể được miêu tả "giàn giụa".

    • dụ: "Khi nghe tin buồn, ấy đã khóc nước mắt giàn giụa trên ."
  2. Cảm xúc: Từ này cũng có thể dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, như niềm vui hay nỗi buồn, tràn ngập.

    • dụ: "Niềm hạnh phúc giàn giụa trong lòng khi ấy nhận được kết quả tốt."
  3. Nước: Trong một số trường hợp, từ này có thể dùng để miêu tả nước tràn ra hoặc đổ ra một cách không kiểm soát.

    • dụ: "Cơn mưa bất ngờ làm cho nước giàn giụa trên đường phố."
Các biến thể từ gần giống:
  • Giàn giụa có thể được sử dụng tương tự với các từ khác như "tràn ngập", "trào ra", nhưng thường mang sắc thái biểu cảm hơn.
  • Một số từ đồng nghĩa có thể kể đến "tràn đầy", "đầy ắp".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "giàn giụa" cũng có thể được sử dụng trong văn học hay thơ ca, để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ cảm xúc sâu sắc hơn.
    • dụ: "Trong đêm mưa, những giọt nước mắt giàn giụa đã hòa cùng với nước mưa, tạo nên một bức tranh thật buồn."
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "giàn giụa" thường mang nghĩa tiêu cực như thể hiện sự mất kiểm soát về cảm xúc hoặc sự việc nào đó. Do đó, cần chú ý dùng trong bối cảnh phù hợp.
Tóm lại:

"Giàn giụa" một từ miêu tả trạng thái đầy tràn, thường được liên kết với cảm xúc nước mắt.

  1. Đầy lai láng trào ra ngoài: Nước mắt giàn giụa.

Comments and discussion on the word "giàn giụa"